Danh mục
Trang chủ > Tây Y > Các loại thuốc kháng viêm: Phân loại, công dụng và lưu ý

Các loại thuốc kháng viêm: Phân loại, công dụng và lưu ý

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng, nhưng khi tình trạng viêm trở nên kéo dài hoặc quá mức, việc sử dụng thuốc kháng viêm là cần thiết.

Các loại thuốc kháng viêm: Phân loại, công dụng và lưu ý

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: NSAIDs là nhóm thuốc kháng viêm phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau, viêm và sốt. NSAIDs hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất prostaglandin, một chất hóa học gây viêm.

  • Ibuprofen: Ibuprofen là một trong những NSAIDs được sử dụng phổ biến nhất. Nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt và giảm viêm, thường được sử dụng trong điều trị đau đầu, đau răng, đau cơ và các triệu chứng viêm nhẹ. Liều lượng thường được khuyến cáo là 200-400 mg mỗi 4-6 giờ, nhưng không nên dùng quá 1200 mg trong một ngày mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Aspirin: Aspirin không chỉ có tác dụng kháng viêm mà còn giúp ngăn ngừa đông máu, vì vậy nó thường được sử dụng để phòng ngừa các cơn đau tim và đột quỵ. Liều lượng aspirin thông thường để giảm viêm là 325-650 mg mỗi 4-6 giờ. Tuy nhiên, aspirin có thể gây ra các vấn đề về dạ dày, như loét và chảy máu, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc ở liều cao.
  • Naproxen: Naproxen có hiệu quả trong điều trị viêm khớp, đau cơ, và các loại đau khác. Khác với ibuprofen, naproxen có thời gian tác dụng dài hơn, vì vậy thường được dùng 2 lần mỗi ngày. Liều thông thường là 250-500 mg mỗi 12 giờ. Giống như aspirin, naproxen cũng có thể gây kích ứng dạ dày và tăng nguy cơ loét.
  • Diclofenac: Diclofenac thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp và đau lưng. Nó có tác dụng mạnh hơn một số NSAIDs khác và thường được dùng ở liều 50-100 mg mỗi 8-12 giờ. Tuy nhiên, diclofenac có thể gây ra tác dụng phụ về tim mạch, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.

Corticosteroids

Corticosteroids là một nhóm thuốc tây y kháng viêm mạnh, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm mãn tính hoặc khi NSAIDs không có hiệu quả. Corticosteroids hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch, từ đó giảm phản ứng viêm của cơ thể.

  • Prednisone: Prednisone là một corticosteroid thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn và viêm đại tràng. Liều lượng prednisone phụ thuộc vào bệnh lý cụ thể, nhưng thường bắt đầu từ 5-60 mg mỗi ngày. Sử dụng lâu dài prednisone có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm loãng xương, tăng huyết áp, và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hydrocortisone: Hydrocortisone là một corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng viêm da, viêm khớp và viêm đại tràng. Nó cũng được sử dụng trong điều trị suy tuyến thượng thận. Hydrocortisone có thể được sử dụng dưới dạng kem bôi, tiêm hoặc uống. Liều lượng thường dao động từ 20-240 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân.
  • Dexamethasone: Dexamethasone là một corticosteroid có tác dụng mạnh hơn nhiều so với prednisone và hydrocortisone, thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng viêm nặng như viêm màng não, viêm phổi do COVID-19, hoặc trong các trường hợp khẩn cấp về dị ứng. Liều lượng dexamethasone thường bắt đầu từ 0.5-10 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Thuốc kháng viêm kháng miễn dịch

Thuốc kháng viêm kháng miễn dịch là một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn và các tình trạng viêm mãn tính. Những thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoặc điều chỉnh hệ thống miễn dịch của cơ thể để ngăn chặn quá trình viêm.

  • Methotrexate: Methotrexate là một trong những thuốc kháng viêm kháng miễn dịch được sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh vẩy nến. Methotrexate ức chế sự phát triển của tế bào miễn dịch và giảm viêm. Liều thông thường là 7.5-25 mg mỗi tuần, nhưng cần được giám sát chặt chẽ do nguy cơ gây độc cho gan và tủy xương.
  • Azathioprine: Azathioprine được sử dụng trong điều trị bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, và viêm khớp dạng thấp. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất các tế bào bạch cầu, từ đó giảm viêm. Liều thông thường là 1-3 mg/kg/ngày, tùy thuộc vào bệnh lý và phản ứng của bệnh nhân. Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng azathioprine do nguy cơ ức chế tủy xương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Cyclosporine: Cyclosporine được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn và sau cấy ghép nội tạng để ngăn chặn sự thải ghép. Cyclosporine hoạt động bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch để ngăn chặn phản ứng viêm. Liều thông thường là 3-5 mg/kg/ngày, chia thành 2 lần. Tuy nhiên, cyclosporine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tổn thương thận, tăng huyết áp, và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược năm 2024

Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng viêm

Mặc dù thuốc kháng viêm rất hiệu quả trong việc điều trị viêm và giảm đau, nhưng chúng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và rủi ro, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc ở liều cao. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thuốc kháng viêm:

  • Theo dõi tác dụng phụ: Hầu hết các thuốc kháng viêm, đặc biệt là NSAIDs và corticosteroids, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như loét dạ dày, tăng huyết áp, loãng xương, và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Không nên tự ý sử dụng hoặc ngưng sử dụng thuốc kháng viêm mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là corticosteroids, vì việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra tác dụng ngược.
  • Chế độ ăn uống và lối sống: Để giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc kháng viêm, người bệnh nên duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu canxi và vitamin D để phòng ngừa loãng xương, hạn chế rượu bia, và không hút thuốc lá.
  • Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý nền: Những người có tiền sử bệnh tim mạch, gan, thận hoặc dạ dày nên thận trọng khi sử dụng thuốc kháng viêm, vì những thuốc này có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.

Dược sĩ các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Thuốc kháng viêm đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các tình trạng viêm và đau. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, theo dõi chặt chẽ các phản ứng của cơ thể và duy trì một lối sống lành mạnh. Việc hiểu rõ về các loại thuốc kháng viêm và cách sử dụng chúng một cách an toàn sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt hơn tình trạng bệnh lý của mình.

Nguồn:  yduochocvietnam.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Codein có công dụng như thế nào trong Dược học?

Trong dược học, codein được biết đến như một loại thuốc giảm đau vừa phải ...