U não ở trẻ em xảy ra do sự phát triển bất thường của tế bào não hoặc các mô xung quanh. Khối u có thể xuất phát từ não (nguyên phát) hoặc di căn từ nơi khác đến (thứ phát). Nguyên nhân chính xác thường chưa được xác định, nhưng yếu tố di truyền, tiếp xúc phóng xạ hoặc hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ.
Dấu hiệu nhận biết u não ở trẻ em
Triệu chứng u não ở trẻ em rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí khối u và độ tuổi của trẻ. Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn dưới đây là các biểu hiện chính:
– Hội chứng tăng áp lực nội sọ: Đây là một nhóm các triệu chứng thường gặp, bao gồm:
+ Đau đầu: Thường âm ỉ, lan tỏa và có xu hướng nặng dần.
+ Buồn nôn và nôn: Hay xảy ra vào buổi sáng và có thể giảm sau khi nôn, đôi khi đi kèm đau đầu.
+ Rối loạn thị giác: Mờ mắt hoặc giảm thị lực.
+ Các dấu hiệu khác: Mạch chậm, co giật, rối loạn hô hấp.
+ Thay đổi tính cách: Trẻ có thể trở nên dễ cáu gắt, buồn bã, mất kiểm soát tiểu tiện hoặc thậm chí hôn mê.
– Triệu chứng theo vị trí khối u:
+ U ở bán cầu đại não: Có thể gây nói khó (lắp hoặc ngọng), yếu/liệt nửa người, vấn đề về thị giác, mất cảm giác, giảm trí nhớ, thay đổi tính cách và buồn ngủ nhiều.
+ U ở thân não và đường giữa: Biểu hiện có thể là co giật, rối loạn thị giác, rối loạn nội tiết, đau đầu, liệt nửa người, bất thường hô hấp, não úng thủy và khó tập trung.
+ U ở tiểu não: Triệu chứng thường gặp là đau đầu, buồn nôn và rối loạn phối hợp vận động.
Phương pháp chẩn đoán u não
Việc chẩn đoán không chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm như:
– Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT hoặc MRI để xác định vị trí, kích thước khối u và các biến chứng.
– Xét nghiệm mô bệnh học: Nhuộm soi mô, hóa mô miễn dịch hoặc sinh thiết để xác định loại tế bào u, giúp định hướng điều trị.
Các bước chẩn đoán
– Xác định hội chứng tăng áp lực nội sọ hoặc dấu hiệu thần kinh khu trú qua thăm khám.
– Sử dụng chẩn đoán hình ảnh để xác định đặc điểm khối u.
– Phân tích mô bệnh học để xác định bản chất khối u.
Cần loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng áp lực nội sọ như xuất huyết não, viêm não, động kinh hoặc rối loạn vận động, đặc biệt khi chưa có kết quả chẩn đoán hình ảnh.
Điều trị u não ở trẻ em
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Y đa khoa cho biết phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi trẻ, loại u, vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp chính bao gồm:
– Phẫu thuật: Thường là bước đầu tiên để loại bỏ khối u, đặc biệt với u lành tính. Tuy nhiên, có thể khó khăn với các khối u ở vị trí phức tạp.
– Xạ trị: Dùng để tiêu diệt tế bào u còn sót lại sau phẫu thuật. Cần thận trọng ở trẻ dưới 3 tuổi do ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ.
– Hóa trị: Có thể dùng sau phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận. Liều lượng thuốc được điều chỉnh theo từng trẻ.
Cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu bất thường như đau đầu, buồn nôn, thay đổi tính cách ở trẻ và đưa con đi khám kịp thời để phát hiện và điều trị sớm u não.