Danh mục
Trang chủ > Đông Y > Dược sĩ chia sẻ công dụng dược liệu Bạch thược trong Đông Y

Dược sĩ chia sẻ công dụng dược liệu Bạch thược trong Đông Y

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (2 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Trong Đông Y, dược liệu Bạch thược đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và có nhiều công dụng quan trọng. Hãy cùng các Dược sĩ tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Dược sĩ chia sẻ công dụng dược liệu Bạch thược trong Đông Y

Công dụng dược liệu Bạch thược trong Y học cổ truyền là gì?

Bạch thược (danh pháp khoa học: Pulsatilla) là một loại thực vật thuộc họ Hoa cuc (Ranunculaceae). Trong y học cổ truyền, bạch thược đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất dược lý của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của bạch thược trong y học cổ truyền:

  1. Chống viêm và giảm đau: Bạch thược có tính chất chống viêm và giảm đau, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm nhiễm đường hô hấp trên như viêm amidan, viêm mũi xoang, viêm họng và viêm phế quản. Nó cũng có thể giảm đau do viêm khớp và viêm dây thần kinh.
  2. Chữa ho và hạ sốt: Bạch thược được sử dụng để điều trị các triệu chứng ho và sốt trong cả trẻ em và người lớn. Nó có tác dụng làm dịu các cơn ho và giảm đau họng.
  3. Điều trị rối loạn kinh nguyệt: Bạch thược được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ kinh không đều, kinh nhiều và kinh đau.
  4. Hỗ trợ điều trị loét dạ dày: Một số công trình nghiên cứu cho thấy bạch thược có khả năng giảm triệu chứng và tác động tích cực đến quá trình lành loét dạ dày.
  5. Kháng vi khuẩn: Bạch thược có khả năng kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiểu, viêm nhiễm phụ khoa và viêm nhiễm đường ruột.

Tuy nhiên, Dược sĩ Cao đẳng Dược TPHCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Để sử dụng bạch thược một cách an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế và tuân thủ hướng dẫn sử dụng.

Công dụng dược liệu Bạch thược trong một số bài thuốc Y học cổ truyền  

Dưới đây là một số bài thuốc y học cổ truyền sử dụng bạch thược:

  1. Bạch thược hắc sắc: Lấy 10-15g bạch thược tươi, giã nhuyễn và pha với nước ấm. Dùng bài thuốc này để rửa miệng và nhọt mắt trong trường hợp viêm nhiễm vùng miệng hoặc viêm mắt.
  2. Bạch thược đại bổ: Lấy 10g bạch thược tươi, 15g bạch truật (dioscorea), 12g bạch phục linh (poria) và 6g nhục quế (cinnamon). Hòa tan các thành phần này trong nước sôi và uống hàng ngày. Bài thuốc này được sử dụng để cung cấp năng lượng, tăng cường sức khỏe và bổ sung dinh dưỡng.
  3. Bạch thược giải độc: Lấy 6g bạch thược tươi, 10g cỏ ngọt (herba schizonepetae), 10g bạch truật (dioscorea) và 6g nhục quế (cinnamon). Sắc chúng trong nước sôi và uống hàng ngày. Bài thuốc này được sử dụng để giải độc cơ thể và xử lý các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa ngáy và viêm da.
  4. Bạch thược trị ho: Lấy 10g bạch thược tươi, 6g đại táo (fructus arctii) và 6g ngưu tất (radix achyranthis bidentatae). Sắc chúng trong nước sôi và uống hàng ngày để giảm triệu chứng ho và viêm họng.
  5. Bạch thược trị rối loạn kinh nguyệt: Lấy 10g bạch thược tươi, 10g đẳng sâm (radix codonopsis pilosulae) và 6g đại táo (fructus arctii). Sắc chúng trong nước sôi và uống hàng ngày để điều trị rối loạn kinh nguyệt như chu kỳ không đều, kinh nhiều và kinh đau.

Lưu ý rằng việc sử dụng bạch thược trong bất kỳ bài thuốc nào nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của người có chuyên môn, như bác sĩ Đông Y hoặc dược sĩ.


Công dụng dược liệu Bạch thược cần được áp dụng theo chỉ dẫn

Một số lưu ý khi sử dụng giúp phát huy tối đa công dụng dược liệu Bạch thược

Khi sử dụng dược liệu Bạch thược để tận dụng tối đa công dụng của nó và đảm bảo an toàn, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Tư vấn y tế: Trước khi sử dụng Bạch thược hoặc bất kỳ dược liệu nào khác, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ, bác sĩ y học cổ truyền hoặc dược sĩ. Họ có thể đưa ra lời khuyên phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng.
  2. Liều lượng chính xác: Tuân theo hướng dẫn sử dụng và liều lượng được khuyến nghị. Không vượt quá liều lượng đã chỉ định, vì điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
  3. Kiểm tra phản ứng dị ứng: Nếu bạn có tiền sử phản ứng dị ứng với các thành phần của Bạch thược hoặc loài thực vật khác trong họ Hoa cuc, hãy tránh sử dụng nó.
  4. Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Bạch thược có thể gây tác động tiêu cực đến thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó nên tránh sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  5. Tác dụng phụ và tương tác: Theo dõi tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Bạch thược, bao gồm tiêu chảy, nôn mửa hoặc phản ứng dị ứng. Đồng thời, nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc hay bài thuốc nào khác, hãy thông báo cho chuyên gia y tế về việc sử dụng Bạch thược để đảm bảo không có tương tác có hại giữa chúng.
  6. Chất lượng dược liệu: Chọn mua Bạch thược từ nguồn tin cậy để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của nó. Nếu có thể, nên mua từ các nhà thuốc hoặc các cơ sở cung cấp có uy tín và đáng tin cậy.
  7. Dùng đúng mục đích: Sử dụng Bạch thược cho mục đích y tế đã được chứng minh và hướng dẫn, không tự ý sử dụng hoặc thay thế cho thuốc đã được kê đơn mà không có sự giám sát của bác sĩ.

Tuy nhiên, các dược sĩ tại một số trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội lưu ý rằng, lời khuyên trên chỉ là thông tin chung. Để có lời khuyên cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên môn từ các chuyên gia y tế.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Nguồn: yduochocvietnam.edu.vn tổng hợp

Có thể bạn quan tâm

Cây Sâm cau: Loại thảo dược đặc biệt trong Y học cổ truyền

Cây Sâm cau đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học cổ truyền ...