Trong kho tàng y dược Việt Nam, “Sa sâm” là một thuật ngữ dùng để chỉ một vài loại cây có giá trị dược liệu. Bài viết này sẽ trình bày thông tin chi tiết về Sa sâm Bắc và những hiểu biết hiện tại về Sa sâm Nam.
1.Sa Sâm Bắc (Glehnia littoralis F. Schmidt ex Miq.)
Sa sâm Bắc, trong Y học cổ truyền còn được gọi là Sâm cát hay Bạch sâm, là một loài cây thân thảo sống nhiều năm, thường cao khoảng 15-25cm.
– Mô tả hình thái:
+ Rễ của cây có đặc điểm mềm mại, mọc thẳng đứng và mang màu vàng nhạt.
+ Thân cây phát triển theo kiểu mọc đối, tại mỗi mấu thân thường có khoảng 2 đến 3 nhánh nhỏ.
+ Lá có hình dáng dài, bề mặt có lông, thường chia thành 6 hoặc 7 thùy, với chiều dài trung bình từ 4 đến 8cm. Các lá mọc từ gốc tạo thành một vòng tròn giống như hoa thị. Bờ lá không đều và có các răng cưa thưa thớt.
+ Hoa của cây mọc ra từ gốc, có cuống ngắn và mang màu vàng.
+ Quả thuộc loại quả đóng, hình dáng hơi thuôn nhọn ở phần đầu và dài khoảng 4mm.
– Nơi sinh trưởng và cách thu hoạch:
+ Có nguồn gốc từ khu vực Đông Á, bao gồm Trung Quốc và Nhật Bản.
+ Đã từng được đưa vào trồng tại Việt Nam, cụ thể là ở Sapa, tuy nhiên hiện nay việc nhân giống và phát triển loài cây này ít được chú trọng.
+ Bộ phận dùng làm thuốc là rễ, thường được thu hái vào mùa hè hoặc mùa thu. Sau khi thu hoạch, rễ được làm sạch, loại bỏ các phần không cần thiết và tiến hành phơi hoặc sấy khô. Trong quá trình sơ chế, đôi khi người ta còn ngâm rễ qua nước sôi để dễ dàng bóc lớp vỏ bên ngoài.
– Thành phần nổi bật: Rễ của Sa sâm Bắc chứa các hợp chất như tinh dầu, axit triterpene, alkaloids-carbolines, phenylpropanes, phenolic acid, polyacetylenes và các axit béo. Quả của cây có chứa pterin màu nâu, dầu béo và axit petroselinic.
– Ứng dụng trong y học cổ truyền:
+ Vị và tính: Mang vị ngọt, hơi đắng và có tính hơi lạnh.
+ Kinh quy: Tác động vào kinh Phế và kinh Vị.
+ Công năng chính: Thường được dùng để trị các chứng phế nhiệt, ho khan, ho kéo dài và tình trạng lao phổi có lẫn máu.
– Liều lượng sử dụng: Thường dùng từ 10 đến 15 gam mỗi ngày dưới dạng sắc thuốc.
– Các bài thuốc kinh nghiệm:
+ Để trị ho do lao hoặc viêm phế quản mạn tính, đồng thời giúp nhuận táo, thường kết hợp Sa sâm Bắc với Tang diệp và Mạch môn đông.
+ Trong điều trị các bệnh có triệu chứng khô như khô họng, khát nước, táo bón, Sa sâm Bắc thường được dùng chung với Mạch môn và Sinh khương.
+ Để giảm ngứa da, có thể phối hợp Sa sâm Bắc với Ngọc trúc và Mạch môn.
– Lưu ý quan trọng: Cần thận trọng và không sử dụng Sa sâm Bắc cho các trường hợp ho có căn nguyên từ hàn hoặc khi dùng đồng thời với dược liệu Lê lô.
2. Sa Sâm Nam
Các nghiên cứu Đông y cho thấy Sa sâm Nam có sự khác biệt về khu vực phân bố và một số tác dụng so với Sa sâm Bắc, cho thấy đây có thể là một loài thực vật khác.
– Phân bố: Thường thấy ở vùng ven biển và các đảo lớn của Việt Nam, trải dài từ Quảng Ninh đến Đồng Nai, và cũng có mặt ở một số vùng ven biển của châu Á và châu Phi. Cây ưa mọc trên các bãi cát ven biển.
– Đặc điểm sinh học: Là cây thân thảo sống nhiều năm, có khả năng chịu mặn và ưa ánh sáng. Chồi non thường mọc từ rễ vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè.
– Bộ phận dùng: Rễ, lá và toàn bộ cây đều có thể được sử dụng.
– Thành phần hóa học: Rễ của Sa sâm Nam chứa các hợp chất như alcaloid, axit amin, carbohydrate, glycosid, tanin và steroid.
– Ứng dụng trong y học cổ truyền:
+ Vị và tính: Mang vị ngọt, nhạt, hơi đắng và có tính mát.
+ Công năng chính: Được biết đến với khả năng dưỡng can, làm mát phổi, trị ho, long đờm, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu.
+ Lá có thể dùng như rau ăn sống hoặc nấu canh. Toàn cây tươi được dùng để hỗ trợ lợi sữa ở người và gia súc, cũng như giã nát để chữa đau khớp do tiếp xúc với sứa biển. Thông tin về “Hoàng bá khô” trị sốt và các vấn đề hô hấp cũng được đề cập, tuy nhiên cần làm rõ mối liên hệ với Sa sâm Nam.
– Ứng dụng theo y học hiện đại: Đã có nghiên cứu về polysaccharides trong Panax ginseng (Nhân sâm thật) có tác dụng chống ung thư, tuy nhiên cần xác minh liệu điều này có tương đồng với Sa sâm Nam hay không.
– Cách dùng: Thường dùng dưới dạng thuốc sắc (10-15g/ngày). Lá có thể dùng tươi, và toàn cây giã nát dùng ngoài da.