Danh mục
Trang chủ > Bệnh Trẻ em > U tế bào thần kinh: Mức độ nguy hiểm và cách đối phó

U tế bào thần kinh: Mức độ nguy hiểm và cách đối phó

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

U tế bào thần kinh, hay còn gọi là u thần kinh đệm là một loại u ác tính phát sinh từ một số tế bào thần kinh non chưa trưởng thành. Loại u này thường xuất hiện chủ yếu ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ dưới 5 tuổi.


U tế bào thần kinh: Mức độ nguy hiểm và cách đối phó

1. U tế bào thần kinh là gì?

Bác sỹ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: U tế bào thần kinh là một dạng ung thư hiếm gặp, nhưng khi xuất hiện, nó có thể phát triển rất nhanh và trở nên nguy hiểm. U này phát sinh từ một số tế bào thần kinh sơ khai, được gọi là tế bào đệm, trong hệ thần kinh giao cảm – một phần của hệ thần kinh tự chủ chịu trách nhiệm điều hòa một số chức năng không tự chủ như huyết áp, nhịp tim, và tiêu hóa.

U tế bào thần kinh có thể xảy ra tại một số cơ thể nơi có mô thần kinh giao cảm, nhưng thường gặp nhất là trong bụng, đặc biệt là ở tuyến thượng thận. Tuyến thượng thận là nơi sản sinh ra một số hormone quan trọng như adrenaline và noradrenaline, liên quan đến phản ứng “chống hoặc chạy” của cơ thể trước một số tình huống nguy hiểm.

2. Mức độ nguy hiểm của u tế bào thần kinh

2.1. Khả năng lan rộng và di căn

Một trong những yếu tố quan trọng nhất xác định mức độ nguy hiểm của u tế bào thần kinh là khả năng lan rộng và di căn. U tế bào thần kinh có thể xâm lấn một số mô xung quanh và lan sang một số cơ quan khác như gan, phổi, xương, và tuỷ xương. Di căn thường xảy ra sớm trong quá trình phát triển của u, đặc biệt là ở những trường hợp u có kích thước lớn hoặc phát hiện muộn. Khi u đã di căn, chữa trị trở nên khó khăn hơn và tiên lượng sống của bệnh nhân sẽ kém đi.

2.2. Ảnh hưởng đến chức năng cơ thể

Tùy thuộc vào vị trí của u, một số triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến chức năng cơ thể có thể khác nhau. Nếu u nằm trong ổ bụng, bệnh nhân có thể cảm thấy đau bụng, mất cảm giác ngon miệng, hoặc sụt cân. Nếu u chèn ép tủy sống, có thể gây ra yếu cơ, tê liệt, hoặc mất chức năng bàng quang. Đặc biệt, nếu u xuất hiện ở tuyến thượng thận, có thể dẫn đến sản xuất quá mức một số hormone, gây ra huyết áp cao và một số vấn đề liên quan đến tim mạch.

2.3. Khó khăn trong chẩn đoán và chữa trị

U tế bào thần kinh có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, dẫn đến khó khăn trong chẩn đoán sớm. Một số triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh lý trẻ em khác, dẫn đến việc chẩn đoán muộn khi u đã phát triển lớn hoặc đã di căn. Điều này làm giảm khả năng chữa trị thành công và tăng nguy cơ tái phát sau chữa trị.

3. Một số yếu tố tiên lượng và nguy cơ

Mặc dù u tế bào thần kinh có thể nguy hiểm, nhưng không phải trường hợp nào cũng có tiên lượng xấu. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Tuổi của bệnh nhân: Trẻ nhỏ dưới 18 tháng tuổi thường có tiên lượng tốt hơn so với trẻ lớn hơn.
  • Giai đoạn bệnh: U tế bào thần kinh ở giai đoạn sớm (chưa di căn) thường dễ chữa trị hơn và có tỷ lệ sống sót cao hơn.
  • Đặc điểm di truyền: Một số đột biến di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của u và đáp ứng với chữa trị. Ví dụ, sự khuếch đại của gen MYCN liên quan đến một dạng u tế bào thần kinh có tính xâm lấn cao và tiên lượng xấu.

4. Một số phương pháp chữa trị và quản lý

Chữa trị u tế bào thần kinh thường bao gồm phẫu thuật, hoá trị, xạ trị, và trong một số trường hợp, liệu pháp miễn dịch hoặc ghép tủy xương.

4.1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp chữa trị chính đối với u tế bào thần kinh khi u chưa di căn và có thể loại bỏ được. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ hoàn toàn khối u cùng với một số mô xung quanh để giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, u đã lan rộng hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận, làm cho việc phẫu thuật trở nên phức tạp.

4.2. Hóa trị và xạ trị

Hóa trị là liệu pháp sử dụng một số thuốc hóa chất mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị thường được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước u, hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt một số tế bào ung thư còn sót lại. Xạ trị cũng có thể được sử dụng để chữa trị u tế bào thần kinh, đặc biệt là ở những bệnh nhân mà phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn u hoặc khi u đã di căn.

4.3. Liệu pháp miễn dịch và ghép tủy xương

Trong những trường hợp u tế bào thần kinh nguy cơ cao, liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư. Ghép tủy xương cũng là một lựa chọn chữa trị trong những trường hợp bệnh tiến triển mạnh, giúp tái thiết hệ thống miễn dịch và hỗ trợ trong quá trình chữa trị.

Trẻ em cần được thăm khám sức khỏe định kỳ

5. Cách phòng ngừa và theo dõi

Hiện nay, không có biện pháp phòng ngừa cụ thể đối với u tế bào thần kinh, do nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là do đột biến di truyền tự phát. Tuy nhiên, việc theo dõi sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm một số triệu chứng có thể giúp cải thiện kết quả chữa trị.

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Đối với những trẻ có nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh, cần được kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm một số dấu hiệu bất thường. Sau khi chữa trị, việc theo dõi định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm tái phát hoặc một số biến chứng.

Nguồn: yduochocvietnam.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Dược sĩ chia sẻ cách điều trị nhiễm ký sinh trùng ở trẻ em

Nhiễm ký sinh trùng ở trẻ em có thể gây ra nhiều vấn đề sức ...